-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7308:2007Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6439:1998Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Motorcycles. Engine test code. Net power |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4479:1988Xe đạp. ổ bánh Bicycles. Wheel bushes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12448:2018Quản lý phúc lợi động vật – Yêu cầu chung và hướng dẫn các tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm Animal welfare management – General requirements and guidance for organizations in the food supply chain |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3835:1988Xe đạp - Càng lái Bicycles front fork |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6888:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6451-3:2004Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 3: Machinery installations |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11344-21:2016Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 21: Tính dễ hàn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 21: Solderability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 876,000 đ |