Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R7R0R9R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11352:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ván sàn composite gỗ nhựa
|
Tên tiếng Anh
Title in English Wood plastic composite flooring
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 32
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):384,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho ván sàn composite gỗ nhựa.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7756-2-2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 2:Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh. TCVN 7756-12:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 12:Xác định hàm lượng formadehyt. TCVN 7954:2008, Ván sàn gỗ:Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại. ASTM D2394-05:2011, Standard test methods for simulated service testing of wood and wood-base finish flooring (Tiêu chuẩn phương pháp kiểm tra mô phỏng khi hoàn thiện ván sàn từ gỗ và từ ván nhân tạo). ASTM D7031-11, Standard Guide for Evaluating Mechanical and Physical Properties, of Wood-Plastic Composite Products (Tiêu chuẩn hướng dẫn cách xác định tính chất vật lý, cơ học của vật liệu composite gỗ nhựa). ASTM D5116, Standard guide for small-scale environmental chamber determinations of organic emissions from indoor materials/products (Tiêu chuẩn hướng dẫn cách xác định các chất hữu cơ phát thải từ vật liệu nội thất bằng phương pháp buồng môi trường cỡ nhỏ). |
Quyết định công bố
Decision number
3480/QĐ-BKHCN , Ngày 15-11-2016
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TrườngĐạihọcLâmnghiệp
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
TrườngĐạihọcLâmnghiệp
|