-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2682:2009Xi măng pooc lăng. Yêu cầu kỹ thuật Portland cement. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7711:2013Xi măng pooclăng hỗn hợp bền sun phát Sulfate resistant blended portland cements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4447:2012Công tác đất - Thi công và nghiệm thu Earth works - Construction, check and acceptance |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11352:2016Ván sàn composite gỗ nhựa Wood plastic composite flooring |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 572,000 đ | ||||