-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7271:2003/SĐ 1:2007Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13791:2023Hài hòa các tiêu chí về tính năng môi trường đối với các sản phẩm điện và điện tử – Nghiên cứu tính khả thi Harmonization of environmental performance criteria for electrical and electronic products – Feasibility study |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4064:1985Máy thu hoạch. Băng truyền tấm Machinery for harvest - Bande conveyors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7672:2014Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng - Yêu cầu về an toàn Self-ballasted for general lighting services - Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11682:2016Quy phạm thực hành vệ sinh đối với sữa và sản phẩm sữa Code of hygienic practice for milk and milk products |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11349:2016Giải phẫu gỗ - Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa Wood anatomy - Angiosperms - Terms and definitions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 808,000 đ |