• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7164:2002

Chai chứa khí di động. Van dùng cho chai chứa khí không được nạp lại. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Transportable gas cylinders. Cylinder valves for non-refillable cylinders. Specification and prototype testing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8205:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Dụng cụ neo một điểm

Personal protective equipment for protection against falls from a height. Single-point anchor devices

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 7159:2002

Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại

Fertilizers and soil conditioners. Classification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10790:2015

Malt. Xác định hàm lượng α-amylase. 11

Malt. Determination of α-amylase content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7359:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã kích thước ô tô con

Road vehicles. Dimensional codes for passenger cars

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 11345-21:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 21: Thiết bị được điều khiển theo biểu giá và phụ tải

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 21: Tariff and load control equipment

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ