Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 382 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 7052-2:2002Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 2: Chai dùng đinh chảy Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 2: Cylinders with fusible plugs |
242 |
TCVN 7052-1:2002Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 1: Chai không dùng đinh chảy Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 1: Cylinders without fusible plugs |
243 |
TCVN 7051:2002Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng kim loại không được nạp lại - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử Gas cylinders - Non-refillable metallic gas cylinders - Specification and test methods |
244 |
TCVN 7050:2002Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật Non-heat treated processed meat. Specification |
245 |
TCVN 7049:2002Thịt chế biến có xử lý nhiệt - Quy định kỹ thuật Heat treated processed meat - Specification |
246 |
|
247 |
|
248 |
|
249 |
|
250 |
|
251 |
|
252 |
|
253 |
|
254 |
TCVN 7040:2002Gia vị. Xác định độ ẩm. Phương pháp chưng cất lôi cuốn Spices and condiments. Determination of moisture content. Entrainment method |
255 |
TCVN 7039:2002Gia vị và gia vị thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu bay hơi Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content |
256 |
|
257 |
TCVN 7037:2002Hạt tiêu trắng (piper nigrum L.). Quy định kỹ thuật White pepper (Piper nigrum L.). Specification |
258 |
TCVN 7036:2002Hạt tiêu đen (piper nigrum L.).Quy định kỹ thuật Black pepper (piper nigrum L.). Specification |
259 |
TCVN 7034:2002Cà phê hoà tan. Xác định mật độ khối chảy tự do và mật độ khối nén chặt Instant coffee. Determination of free-flow and compacted bulk densities |
260 |
TCVN 7035:2002Cà phê bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC (Phương pháp thông thường) Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Method by determination of loss in mass at 103oC (Routine method) |