Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R9R2R5R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7048:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thịt hộp - Quy định kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Canned meat - Specification
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.120.10 - Thịt và sản phẩm thịt
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho đồ hộp thịt gia súc, gia cầm và thịt chim, thú nuôi.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1981:1988, Đồ hộp. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp chuẩn độ. TCVN 4991:1989 (ISO 7937:1985), Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung đếm Clostridium perfringens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. TCVN 5151:1990, Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp xác định hàm lượng chì. TCVN 5152:1990, Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng thuỷ ngân. TCVN 5155:1990, Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp phát hiện và đếm số Escherichia coli. TCVN 5156:1990, Thịt và sản phẩm thịt. Phương pháp phát hiện và đếm số Staphylococcus aureus. TCVN 5166:1990, Sản phẩm thực phẩm. Phương pháp xác định tổng số bào tử nấm men, nấm mốc TCVN 7046:2002, Thịt tươi-Qui định kỹ thuật. TCVN 7047:2002, Thịt lạnh đông-Qui định kỹ thuật. ISO 13493:1998, Meat and meat products – Detection of chloramphenicol content – Method using liquid chromatography (Thịt và sản phẩm thịt – Phát hiện hàm lượng cloramphenicol – Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng). AOAC 945.58 Cadmium in food-Dithizone method (cadimi trong thực phẩm – Phương pháp dithizon) AOAC 956.10 Diethylstilbestrol in feeds-Spectrophotometric method (Dietylstylbestrol trong thức ăn gia súc – Phương pháp quang phổ). AOAC 995.09 Chlortetracycline, Oxytetracycline, and tetracycline in Edible Animal Tissues – Liquid chromatographic method (Clotetraxyclin, oxytetraxyclin, và tetraxyclin trong thức ăn gia súc – Phương pháp sắc ký lỏng). AOAC 977.26 Clostridium botulinum and Its toxin in foods – Microbiological method (Clostridium botulinum và độc tố của chúng trong thực phẩm – Phương pháp vi sinh vật học). |
Quyết định công bố
Decision number
2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008
|