Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 847 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 11418-1:2016Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General |
202 |
TCVN 11417-5:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
203 |
TCVN 11417-4:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 4: Jib cranes |
204 |
TCVN 11417-3:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 3: Cần trục tháp Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 3: Tower cranes |
205 |
TCVN 11417-2:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 2: Cần trục tự hành Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 2: Mobile cranes |
206 |
TCVN 11417-1:2016Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 1: Quy định chung Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 1: General |
207 |
|
208 |
TCVN 11415:2016Bê tông nhựa – Phương pháp xác định độ hao mòn cantabro. Asphalt concrete – Determination method of cantabro abrasion loss |
209 |
TCVN 11414-7:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 6: Xác định khối lượng riêng. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 7: Determining of density |
210 |
TCVN 11414-6:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 6: Determining of water absorption |
211 |
TCVN 11414-5:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 5: Xác định hàm lượng nhựa. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 5: Determining of asphalt content |
212 |
TCVN 11414-4:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 4: Thử nghiệm đun sôi trong dung dịch axit hcl. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 4: Boiling in hydrochloric acid test |
213 |
TCVN 11414-3:2016Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water |
214 |
TCVN 11414-2:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 2: Xác định độ đẩy trồi của vật liệu. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 2: Determining of extrusion |
215 |
TCVN 11414-1:2016Mặt đường bê tông xi măng – Vật liệu chèn khe giãn dạng tấm – Phần 1: Xác định độ phục hồi và khả năng chịu nén. Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 1: Determining of recovery and compression |
216 |
|
217 |
TCVN 11412:2016Sản phẩm dừa dạng lỏng – Nước cốt dừa và cream dừa Aqueous coconut products – Coconut milk and coconut cream |
218 |
|
219 |
|
220 |
TCVN 11409:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng phospho không hòa tan trong xitrat bằng phương pháp khối lượng. Solid fertulizers – Determination of citrate– insoluble phosphorus content by gravimetric method |