• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6295:1997

Chai chứa khí - Chai chứa khí không hàn - Tiêu chuẩn an toàn và đặc tính

Gas cylinders - Seamless gas cylinders - Safety and performance criteria

164,000 đ 164,000 đ Xóa
2

TCVN 13959-5:2024

Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 5: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử nhỏ

Glass in building – Determination of the bending strength – Part 5: Coaxial double ring test on flat specimens with small test surface areas

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8710-6:2012

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 6: Bệnh do Koi Herpesvirus ở cá chép.

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 6: Koi herpesvirus disease

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6529:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Khối lượng. Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu

Road vehicles. Masses. Vocabulary and codes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11379:2016

Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao.

Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 514,000 đ