• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7699-2-53:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-53: Các thử nghiệm và hướng dẫn. Thử nghiệm khí hậu kết hợp (Nhiệt độ/ độ ẩm) và thử nghiệm động lực (Rung/ xóc)

Environmental testing. Part 2-53: Tests and guidance. Combined climatic (temperature/humidity) and dynamic (vibration/shock) tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9944-4:2018

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 4: Process capability estimates and performance measures

216,000 đ 216,000 đ Xóa
3

TCVN 12523:2018

Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua

Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7878-1:2008

Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá

Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 1: Basic quantities and assessment procedures

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 6771:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi mô tô và xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Pneumatic tyres for motorcycles and mopeds - Requirements and test methods in type approval

176,000 đ 176,000 đ Xóa
6

TCVN 11382:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại

Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 892,000 đ