-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13713:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ Electric mopeds and motorcycles – Terminology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12502:2018Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định tính Sequential sampling plans for inspection by attributes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10426:2020Sản phẩm và dịch vụ liên quan – Thông tin cho người tiêu dùng Products and related services — Information for consumers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11377:2016Thép lá cacbon cán nguội phủ mạ nhôm-silic nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và kéo. Continuous hot dip aluminium silicon coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |