Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

8141

TCVN 10113:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chất lắng trong dầu mỡ thô. Phương pháp ly tâm

Animal and vegetable fats and oils. Determination of sediment in crude fats and oils. Centrifuge method

8142

TCVN 10114:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Benzo[A]pyren. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo

Animal and vegetable fats and oils. Determination of benzo[a]pyrene.Reverse-phase high performance liquid chromatography method

8143

TCVN 10115:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các đồng phân trans đã tách bằng đo phổ hồng ngoại

Animal and vegetable fats and oils. Determination of isolated trans isomers by infrared spectrometry

8144

TCVN 10111:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định độ kiềm

Animal and vegetable fats and oils. Determination of alkalinity

8145

TCVN 10110-3:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 3: Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 3: Method using inductively coupled plasma (ICP) optical emission spectroscopy

8146

TCVN 10110-2:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dung lò graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 2: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry

8147

TCVN 10110-1:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng Phospho. Phần 1: Phương pháp đo màu

Animal and vegetable fats and oils. Determination of phosphorus content. Part 1: Colorimetric method

8148

TCVN 10108:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các hợp chất phân cực

Animal and vegetable fats and oils. Determination of content of polar compounds

8149

TCVN 10109:2013

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (không chứa Pyridin)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content -- Karl Fischer method (pyridine free)

8150

TCVN 10107:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Màng cán polypropylen (PP)

Plastics. Film and sheeting. Cast polypropylene (PP) films

8151

TCVN 10106:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Polypropylen (PP) định hướng hai chiều

Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented polypropylene (PP) films

8152

TCVN 10105:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) định hướng hai chiều

Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) films

8153

TCVN 10104:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) không định hướng

Plastics. Film and sheeting. Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets

8154

TCVN 10103:2013

Chất dẻo. Tấm Polycacbonat. Kiểu loại, kích thước và đặc tính

Plastics. Polycarbonate sheets. Types, dimensions and characteristics

8155

TCVN 10102-2:2013

Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 2: Tấm có độ dày nhỏ hơn 1mm

Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 2: Sheets of thickness less than 1 mm

8156

TCVN 10100:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định chiều dài và chiều rộng

Plastics. Film and sheeting. Determination of length and width

8157

TCVN 10101:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày bằng phương phpas quét cơ học

Plastics. Film and sheeting. Determination of thickness by mechanical scanning

8158

TCVN 10102-1:2013

Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 1: Tấm có độ dày không nhỏ hơn 1mm

Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 1: Sheets of thickness not less than 1 mm

8159

TCVN 10099:2013

Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày trung bình của 1 mẫu, độ dày trung bình và bề mặt riêng của 1 cuộn bằng kỹ thuật trọng lượng (độ dày trọng lượng)

Plastics. Film and sheeting. Determination of average thickness of a sample, and average thickness and yield of a roll, by gravimetric techniques (gravimetric thickness)

8160

TCVN 10098-7:2013

Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp

Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 7: Guidance for the assessment of conformity

Tổng số trang: 970