-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 68:1986Vít định vị đuôi hình trụ vát côn đầu vuông. Kết cấu và kích thước Square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 93:1986Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh. Kết cấu và kích thước Large button nib head bolts. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3662:1981Thiết bị phân phối điện trọn bộ vỏ kim loại, điện áp đến 10 kV. Yêu cầu kỹ thuật Metal-enclosed switchgear and controlgear for voltages up to 10 kV inclusive. Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 50:1986Vít đầu chìm. Kết cấu và kích thước Countersunk screws. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 49:1986Vít đầu chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Mushroom head screws - Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9628-1:2013Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 1: Sào cách điện Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 1: Insulating sticks |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |