-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9634:2013Sữa bột. Định lượng bào tử đặc biệt bền nhiệt của vi khuẩn ưa nhiệt Dried milk. Enumeration of the specially thermoresistant spores of thermophilic bacteria |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12794:2019Chất dẻo – Tấm đùn copolyme acrylonitril-styren biến tính chịu va đập (ABS, AEPDS và ASA) – Yêu cầu và phương pháp thử Plastics – Extruded sheets of impact-modified acrylonitrile-styrene copolymers (ABS, AEPDS and ASA) – Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9633:2013Sản phẩm sữa lên men. Giống vi khuẩn khởi động. Tiêu chuẩn nhận dạng Fermented milk products. Bacterial starter cultures. Standard of identity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||