Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R6R9R0R9*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 9630-1:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Độ bền điện của vật liệu cách điện - Phương pháp thử - Phần 1: Thử nghiệm ở tần số công nghiệp
Tên tiếng Anh

Title in English

Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

IEC 60243-1:1998
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

17.220.99 - Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
Số trang

Page

26
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):312,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra các phương pháp thử để xác định độ bền điện trong thời gian ngắn của vật liệu cách điện rắn ở các tần số công nghiệp, tức là các tần số nằm trong khoảng từ 48 Hz đến 62 Hz. Tiêu chuẩn này không xét đến các thử nghiệm đối với vật liệu lỏng hoặc khí mặc dù các vật liệu này cũng được qui định và được sử dụng làm môi chất ngâm tẩm hoặc môi chất bao quanh các vật liệu cách điện rắn cần thử nghiệm.
CHÚ THÍCH: Tiêu chuẩn này đề cập đến cả phương pháp xác định điện áp đánh thủng dọc theo các bề mặt của vật liệu cách điện rắn.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
IEC 60212:1972, Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (Điều kiện tiêu chuẩn để sử dụng trước và trong thử nghiệm vật liệu cách điện rắn)
IEC 60296:1982, Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgears (Quy định kỹ thuật đối với dầu khoáng cách điện dùng cho máy biến áp và thiết bị đóng cắt)
IEC 60455-2:1977, Specification for solventless polymerizable resinous compounds used for electrical insulation – Part 2:Methods of test (Quy định kỹ thuật đối với hợp chất nhựa có thể polyme hóa, không dung môi dùng làm cách điện – Phần 2:Phương pháp thử)
IEC 60464-2:1974, Specification for insulating varnishes containing solvent – Part 2:Test methods (Quy định kỹ thuật đối với dung môi vecni cách điện)
IEC 60674-2:Specification for plastic films for electrical purposes – Part 2:Methods of test (Quy định kỹ thuật đối với màng nhựa dùng cho mục đích điện)
IEC 60684-2, Specification for flexible insulating sleeving – Part 2:Methods of test (Quy định kỹ thuật đối với các ống cách điện mềm – Phần 2:Phương pháp thử nghiệm)
ISO 293:1986, Plastics – Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials (Chất dẻo – Khuôn nén của mẫu thử nghiệm vật liệu nhựa nhiệt)
ISO 294-1:1996, Plastics – Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials – Part 1:General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens (Chất dẻo – Khuôn đúc kiểu phun của mẫu thử nghiệm vật liệu nhựa nhiệt – Phần 1:Nguyên lý chung, khuôn đúc của mẫu thử nghiệm đa năng và mẫu thử nghiệm dạng thanh)
ISO 294-3:1996, Plastics – Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials – Part 3:Small plates (Chất dẻo – Khuôn đúc kiểu phun của mẫu thử nghiệm vật liệu nhựa nhiệt – Phần 3:Tấm nhỏ)
ISO 295:1991:Plastics – Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (Chất dẻo – Khuôn nén của mẫu thử nghiệm bằng vật liệu nhiệt rắn)
ISO 10724:1994, Plastics – Thermosetting moulding materials – Injection moulding of multipurpose test specimens (Chất dẻo – Vật liệu khuôn nhiệt rắn – Khuôn đúc kiểu phun của mẫu thử nghiệm đa năng)
Quyết định công bố

Decision number

2823/QĐ-BKHCN , Ngày 13-09-2013