Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R6R8R8R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9628-1:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Làm việc có điện - Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm - Phần 1: Sào cách điện
|
Tên tiếng Anh
Title in English Live working - Insulating sticks and attachable devices - Part 1: Insulating sticks
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 60832-1:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
29.240.20 - Ðường dây phân phối điện
|
Số trang
Page 50
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):600,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu thiết yếu đối với sào cách điện để làm việc khi đang có điện trên các hệ thống lắp đặt điện xoay chiều.
Các cơ cấu có thể lắp vào và tháo ra khỏi phụ kiện của sào cách điện được quy định trong TCVN 9628-2 (IEC 60832-2). Sản phẩm được thiết kế và chế tạo theo tiêu chuẩn này góp phần vào sự an toàn của người sử dụng với điều kiện là chúng được sử dụng bởi những người có kỹ năng, theo các phương pháp an toàn lao động và theo hướng dẫn sử dụng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6099-1 (IEC 60060-1), Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao-Phần 1:Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm IEC 60212:1971, Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (Điều kiện tiêu chuẩn để sử dụng trước và trong thử nghiệm vật liệu cách điện rắn) IEC 60417, Graphical symbols for use on equipment (Ký hiệu đồ họa sử dụng trên thiết bị) IEC 60855-1, Live working-Insulating foam-filled tubes and solid rods-Part 1:Tubes and rods of a circular cross-section (Làm việc có điện-ống cách điện chứa bọt và thanh đặc cách điện-Phần 1:Ống và thanh tiết diện tròn)[1] IEC 61318:2007, Live working-Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment (Làm việc có điện-Đánh giá sự phù hợp áp dụng cho dụng cụ, cơ cấu và thiết bị) IEC 61477, Live working-Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment (Làm việc có điện-Yêu cầu tối thiểu đối với việc sử dụng dụng cụ, cơ cấu và thiết bị) ISO 8486-1:1996, Bonded abrasives-Determination and designation of grain size distribution-Part 1:Macrogrits F4 to F220 (Vật liệu mài dính kết-Xác định và ký hiệu của phân bố theo kích cỡ hạt-Phần 1:Hạt mạt lớn F4 đến F220) |
Quyết định công bố
Decision number
2823/QĐ-BKHCN , Ngày 13-09-2013
|