Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R0R8R6R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9629:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Làm việc có điện - Thang cách điện
|
Tên tiếng Anh
Title in English Live working - Ladders of insulating material
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 61478:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
29.260.99 - Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
|
Số trang
Page 35
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):420,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các thang được cách điện hoàn toàn, dạng ghép hoặc dạng móc treo có phần nối dài hoặc có các đoạn dẫn điện và cách điện kết hợp, được sử dụng để làm việc có điện trong hệ thống lắp đặt điện có điện áp 1 000 V và lớn hơn đối với điện xoay chiều và 1500 V và lớn hơn đối với điện một chiều.
Thang được phân loại theo chức năng là Cấp 1 và Cấp 2. Tiêu chuẩn này chỉ đề cập đến các thang được làm bằng vật liệu tổng hợp. Thang được sử dụng nhìn chung trên các kết cấu đường dây tải điện trên không và hỗ trợ làm việc có điện, để tiếp cận bằng sào cách điện, tay trần hoặc kết hợp cả hai. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8095-151:2010 (IEC 60050-151:2001), Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế-Phần 151:Thiết bị điện và thiết bị từ IEC 60212:1971, Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (Điều kiện sử dụng tiêu chuẩn trước và trong khi thử nghiệm các vật liệu cách điện rắn) IEC 60417, Graphical symbols for use on equipment (Ký hiệu bằng vẽ dùng trên thiết bị) IEC 60743, Live working-Terminology for tools, equipment and devices (Làm việc có điện-Thuật ngữ dùng cho dụng cụ, máy móc và thiết bị) IEC 60855:1985, Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (Ống cách điện chứa bọt và thanh đặc cách điện dùng cho làm việc có điện) IEC 61235:1993, Live working-Insulating hollow tubes for electrical purposes (Làm việc có điện-Ống mềm cách điện dùng cho mục đích điện) IEC 61318:1994, Live working-Conformity assessment applicable to tools, devices and equipment (Làm việc có điện-Đánh giá sự phù hợp có thể áp dụng các dụng cụ, máy móc và thiết bị) ISO 2859-1:1999, Sampling procedures for inspection by attributes-Part 1:Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (Qui trình lấy mẫu để kiểm tra thuộc tính-Phần 1:Kế hoạch lấy mẫu theo giới hạn chấp nhận chất lượng (AQL) đối với kiểm tra theo lô) ISO 9000:2000, Hệ thống quản lý chất lượng-Khái niệm cơ bản và định nghĩa 1 ISO 9001:2000, Hệ thống quản lý chất lượng-Các yêu cầu 2 ISO 9004:2000, Hệ thống quản lý chất lượng và các thành phần hệ thống chất lượng-Hướng dẫn cải tiến tính năng 3 |
Quyết định công bố
Decision number
2823/QĐ-BKHCN , Ngày 13-09-2013
|