• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10634:2015

Phụ gia thực phẩm. Đồng (II) sulfat. 11

Food additives. Cupric sulfate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9395:2012

Cọc khoan nhồi. Thi công và nghiệm thu

Bored pile. Construction, check and acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 13174:2020

Bảo vệ bức xạ — Tiêu chí và giới hạn năng lực thực hành dùng cho đánh giá định kỳ các dịch vụ đo liều

Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic evaluation of dosimetry services

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4982:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng GB và HB. Kích thước

Hard alloy cutting inserts GB and HB forms. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8415:2010

Công trình thủy lợi. Quản lý tưới nước vùng không ảnh hưởng triều

Hydraulic structure. Irrigation management for non-tided area

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7921-3-2:2008

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 3-2: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt. Vận chuyển

Classification of environmental conditions. Part 3-2: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Transportation

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN ISO 14026:2019

Nhãn môi trường và công bố môi trường – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn để trao đổi thông tin về dấu vết

Environmental labels and declarations – Principles, requirements and guidelines for communication of footprint information

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 9631-2:2013

Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 2: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC)

Uninterruptible power systems (UPS). Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements

176,000 đ 176,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,026,000 đ