-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8341:2010Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây tiêu chảy (DSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Bivalve molluscs. Determination of diarrhetic shellfish poisons (DSP) content. Method using high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8345:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng sulfonamit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of sulfonamide residues. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9631-2:2013Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 2: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) Uninterruptible power systems (UPS). Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 376,000 đ | ||||