Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
881 |
TCVN 13541:2022Thiết bị leo núi – Dây leo núi cơ động – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Dynamic mountaineering ropes – Safety requirements and test methods |
882 |
TCVN 13542:2022Thiết bị leo núi – Đế đinh – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Crampons – Safety requirements and test methods |
883 |
TCVN 13543-1:2022Thiết bị leo núi – Thiết bị phanh hãm – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với thiết bị phanh hãm có khóa phanh bằng tay Mountaineering equipment – Braking devices – Part 1: Braking devices with manually assisted locking, safety requirements and test methods |
884 |
TCVN 13543-2:2022Thiết bị leo núi – Thiết bị phanh hãm – Phần 2: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với thiết bị phanh hãm bằng tay Mountaineering equipment – Braking devices – Part 2: Manual braking devices, safety requirements and test methods |
885 |
TCVN 13550-1:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 1: Phân cấp, vật liệu, yêu cầu chung và phương pháp thử Floating leisure articles for use on and in the water – Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods |
886 |
TCVN 13550-2:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước ─ Phần 2: Thông tin cho người tiêu dùng Floating leisure articles for use on and in the water ─ Part 2: Consumer information |
887 |
TCVN 13550-3:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 3: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp A Floating leisure articles for use on and in the water – Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for Class A devices |
888 |
TCVN 13550-4:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 4: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp B Floating leisure articles for use on and in the water – Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for Class B device |
889 |
TCVN 13550-5:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 5: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp C Floating leisure articles for use on and in the water – Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for Class C devices |
890 |
TCVN 13550-6:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 6: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp D Floating leisure articles for use on and in the water – Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for Class D devices |
891 |
TCVN 13550-7:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 7: Các yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp E Floating leisure articles for use on and in the water – Part 7: Additional specific safety requirements and test methods for Class E devices |
892 |
TCVN 13511:2022Mặt sân thể thao – Xác định tính chất kéo của bề mặt sân bằng vật liệu tổng hợp Surfaces for sports areas – Determination of tensile properties of synthetic sports surfaces |
893 |
TCVN 13512:2022Mặt sân thể thao – Xác định tốc độ thấm nước Surfaces for sports areas – Determination of water infiltration rate |
894 |
TCVN 13513:2022Mặt sân thể thao – Mặt sân thể thao đa năng trong nhà – Các yêu cầu Surfaces for sports areas – Indoor surfaces for multi-sports use – Specification |
895 |
TCVN 13514-1:2022Mặt sân thể thao – Mặt cỏ nhân tạo và dạng thảm có lỗ dùng cho các môn thể thao ngoài trời – Phần 1: Các yêu cầu đối với mặt sân cỏ nhân tạo dùng cho bóng đá, khúc côn cầu, tập luyện bóng bầu dục, quần vợt và thể thao đa năng Surfaces for sports areas – Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use – Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use |
896 |
TCVN 13514-2:2022Mặt sân thể thao – Mặt cỏ nhân tạo và dạng thảm có lỗ dùng cho các môn thể thao ngoài trời – Phần 2: Các yêu cầu đối với mặt sân dạng thảm có lỗ dùng cho quần vợt và sân thể thao đa năng Surfaces for sports areas – Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use – Part 2: Specification for needle-punched surfaces for tennis and multi-sport surfaces |
897 |
TCVN 13515:2022Mặt sân thể thao – Bề mặt sân bằng vật liệu tổng hợp dành cho khu thể thao ngoài trời – Các yêu cầu Synthetic surfaces for outdoor sports areas – Specification |
898 |
TCVN 13567-1:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 1: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 1: Dense – Graded Asphalt Concrete |
899 |
TCVN 13567-2:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 2: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường polyme Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 2: Dense – Graded Polymer Asphalt Concrete |
900 |
TCVN 13567-3:2022Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Hỗn hợp nhựa bán rỗng Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 3: Semi–Open–Graded Hot Mix Asphalt |