-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14260:2024Gỗ biến tính – Phân loại và ghi nhãn Modified wood - Classification and marking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13433-2:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Phần 2: Nhóm chế phẩm hòa tan trong dung môi hữu cơ Wood preservatives — Part 2: Organic solvent - borne preservatives |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11206-5:2024Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 5: Liên kết cơ học Timber structures — Determination of characteristic values — Part 5: Mechanical connections |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14246:2024Gỗ dán chịu nước mặn – Các yêu cầu Marine plywood — Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |