Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.117 kết quả.
Searching result
11461 |
TCVN 7685-2:2007Điều kiện kiểm máy phay điều khiển bằng tay có chiều cao bàn máy cố định. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy có trục chính thẳng đứng Test conditions for manually controlled milling machines with table of fixed height. Testing of the accuracy. Part 2: Machines with vertical spindle |
11462 |
TCVN 7684:2007Phụ kiện dùng cho bóng đèn. Balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang dạng ống). Yêu cầu về tính năng Auxiliaries for lamps. Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps). Performance requirements |
11463 |
TCVN 7683-2:2007Điều kiện kiểm máy phay có chiều cao bàn máy thay đổi. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có trục chính thẳng đứng. Test conditions for milling machine with table of variable height. Testing of the accuracy. Part 2: Machines with verticle spindle. |
11464 |
TCVN 7682:2007Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi Polymeraza (PCR) để phát hiện sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Yêu cầu về khuếch đại và phát hiện đối với các phương pháp định tính Microbiology of food and animal feeding stuffs. Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens. Requirements for amplification and detection for qualitative methods |
11465 |
TCVN 7681-7:2007Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 7: Đánh giá đặc tính công tua trong các mặt phẳng toạ độ Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 7: Evaluation of contouring performance in the coordinate planes |
11466 |
TCVN 7681-8:2007Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 8: Đánh giá biến dạng nhiệt Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 8: Evaluation of thermal distortion |
11467 |
TCVN 7680:2007Phụ kiện điện. Bộ dây nguồn và bộ dây nối liên kết Electrical accessories. Cord sets and interconnection cord sets |
11468 |
TCVN 7681-4:2007Điều kiện kiểm máy tiện và trung tâm tiện điều khiển số. Phần 4: Độ chính xác và sự lặp lại định vị các trục thẳng và trục quay Test conditions for numerically controlled turning machine and turning centres. Part 4: Accuracy and repeatability of positioning of linear and rotary axes |
11469 |
TCVN 7677:2007Hệ thống ký hiệu quốc tế dùng cho bánh răng. Các ký hiệu về dữ liệu hình học International gear notation. Symbols for geometrical data |
11470 |
TCVN 7678:2007Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy cắt dây tia lửa điện. Thuật ngữ và kiểm độ chính xác Machine tools. Test conditions for wire electrical-discharge machines (wire EDM). Terminology and testing of the accuracy |
11471 |
TCVN 7679:2007Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy tiện rơ vôn ve có trục chính nằm ngang và máy tiện tự động một trục chính. Kiểm độ chính xác Machine tools. Test conditions for horizontal spindle turret and single spindle automatic lathes. Testing of the accuracy |
11472 |
TCVN 7675-8:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 8: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyesteimid, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires. Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 |
11473 |
TCVN 7676-2:2007Quy tắc nghiệm thu bánh răng. Phần 2: Xác định rung cơ học của bộ truyền trong thử nghiệm thu Acceptance code for gears. Part 2: Determination of mechanical vibrations of gear units during acceptance testing |
11474 |
TCVN 7675-3:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 3: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyeste, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires. Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155 |
11475 |
TCVN 7675-12:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120 Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120 |
11476 |
TCVN 7675-2:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 2: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130, có lớp kết dính Specifications for particular types of winding wires. Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer |
11477 |
TCVN 7675-0-1:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-1: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng tròn có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-1: General requirements. Enamelled round copper wire |
11478 |
TCVN 7673:2007Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng Self-ballasted lamps for general lighting services. Performance requirements |
11479 |
TCVN 7674:2007Balát điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang dang ống. Yêu cầu về tính năng AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements |
11480 |
TCVN 7672:2007Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về an toàn Self-ballasted lamps for general lighting services. Safety requirements |