-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7964:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng chất khô Sugar and sugar products. Determination of dry substance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7871-4:2008Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 4: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy nhanh Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 4: Determination of dry gluten from wet gluten by a rapid drying method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6684:2008Thuốc lá điếu. Lấy mẫu Cigarettes. Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7872:2008Nước. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp điện cực chọn lọc amoniac water. Determination of ammonia content. Ammonia selective electrode method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6680:2008Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất hạt và chất hạt khô không chứa nicotin bằng máy hút thuốc phân tích thông thường Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||