• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10073:2013

Giầy dép. Phương pháp thử chi tiết độn cứng. Độ cứng theo chiều dọc.

Footwear. Test methods for shanks. Longitudinal stiffness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10070:2013

Đồ dùng trẻ em. Thìa, dĩa và dụng cụ ăn. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6

Child use and care articles. Cutlery and feeding utensils. Safety requirements and tests

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 13297:2021

Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa Mitragyna speciosa - Xác định hàm lượng Mitragynin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV

Raw materials and finished products containing Mitragyna speciosa - Determination of mytragymine content by high performance liquid chromatographic method with UV detection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8400-48:2020

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 48: Bệnh tiêu chảy có màng nhày do viruts ở bò

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 48: Bovine viral diarhoea/mucosal disease

164,000 đ 164,000 đ Xóa
5

TCVN 10062:2013

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền của da khi sấy khô

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of dry heat resistance of leather

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10061-1:2013

Da. Xác định độ bền mài mòn. Phần 1: Phương pháp Taber

Leather. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 6744-2:2008

Dịch vụ tài chính - Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN). Phần 2: Vai trò và trách nhiệm của cơ quan đăng ký

Financial services - International bank account number (IBAN). Part 2: Role and responsibilities of the Registration Authority

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 664,000 đ