-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7899-1:2008Gạch gốm ốp lát - Vữa, keo chít mạch và dán gạch - Phần 1: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu kỹ thuật đối với vữa, keo dán gạch Ceramic tiles - Grouts and adhesives - Part 1: Terms, definitions and specifications for adhesives |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13629:2022Máy nông nghiệp – Máy kéo bốn bánh Agricultural machinery – Four-Wheel Tractor |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7790-5:2008Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 5: Hệ thống các phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô Sampling procedures for inspection by attributes. Part 5: System of sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 206:1966Ren ống hình trụ - Dung sai Pipe cylindical thread. Tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7860:2008Sản phẩm thép cán phẳng để chế tạo chai chứa khí bằng phương pháp hàn Flat rolled steel products for welded gas cylinders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6755:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 128 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 128 bar code symbology specification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 630,000 đ |