-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9389:2014Giống tôm càng xanh – Yêu cầu kỹ thuật Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3912:1984Canxi cacbonat nhẹ. Phương pháp thử Calcium carbonate light |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3897:1984Lợn giống. Quy trình kiểm tra cá thể lợn đực hậu bị Breed boars. Procedure for inspection of individual reserve |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9986-4:2014Thép kết cấu – Phần 4: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép tấm kết cấu tôi và ram có giới hạn chảy cao. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3895:1984Khí thiên nhiên. Phương pháp sắc ký khí xác định hàm lượng cacbon đioxit và hyđro Natural gases - Gas chromatography method for the determination of carbon dioxided and hydrogen contents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4163:1985Máy điện cầm tay. Yêu cầu an toàn chung Hand electric tools. General safety requirements |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9986-3:2014Thép kết cấu – Phần 3: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu hạt mịn. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 12702:2019Chất lượng đất - Xác định một số nguyên tố nhất định trong đất bằng phổ huỳnh quang tia X phân giải theo năng lượng sử dụng thiết bị cầm tay hoặc di động Soil quality — Screening soils for selected elements by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry using a handheld or portable instrument |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 6895:2008Giấy và các tông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn Paper and board. Compressive strength. Short span test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 6937:2008Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc và độ giảm áp của cây đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,086,000 đ | ||||