Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R9R8R2R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6680:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thuốc lá điếu - Xác định tổng hàm lượng chất hạt và chất hạt khô không chứa nicotin bằng máy hút thuốc phân tích thông thường
|
Tên tiếng Anh
Title in English Cigarettes - Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4387:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.160 - Thuốc lá, sản phẩm thuốc lá và thiết bị dùng cho công nghiệp thuốc lá
|
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các phương pháp xác định tổng hàm lượng chất hạt và chất hạt khô không chứa nicotin trong khói thuốc lá và thu được bằng máy hút thuốc phân tích thông thường.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5077:2008 (ISO 2971:1998), Thuốc lá điếu đầu lọc-Xác định đường kính danh định-Phương pháp khí lực học. TCVN 5078:2001 (ISO 3402:1999), Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá – Môi trường bảo ôn và thử nghiệm. TCVN 5081:2008 (ISO 6488:2004), Thuốc lá-Xác định hàm lượng nước-Phương pháp Karl Fischer. TCVN 6679:2008 (ISO 10315:2000), Thuốc lá điếu-Xác định nicotin trong phần ngưng tụ khói thuốc-Phương pháp sắc ký khí. TCVN 6684:2008 (ISO 8243:2006), Thuốc lá điếu-Lấy mẫu. TCVN 6936-1 (ISO 10362-1), Thuốc lá điếu-Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc. Phần 1:Phương pháp sắc ký khí. TCVN 6937:2008 (ISO 6565:2002), Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá-Trở lực của điếu thuốc lá và độ giảm áp của cây đầu lọc-Các điều kiện chuẩn và phép đo. TCVN 7096:2002 (ISO 3308:2000), Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng-Định nghĩa và các điều kiện chuẩn. ISO 16055, Tobacco and tobacco products-Monitor test piece-Requirements and application (Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá-Kiểm tra phần mẫu thử-Yêu cầu và áp dụng). |
Quyết định công bố
Decision number
1171/QĐ-BKHCN , Ngày 16-06-2008
|