-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7305-5:2008Hệ thống ống nhựa. Ống nhựa polyetylen (PE) và phụ tùng dùng để cấp nước. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Plastics piping systems. Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply. Part 5: Fitness for purpose of the system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7301-1:2008An toàn máy. Đánh giá rủi ro. Phần 1: Nguyên tắc Safety of machinery. Risk assessment. Part 1: Principles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6739:2008Môi chất lạnh - Hệ thống ký hiệu Refrigerants - Designation system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||