-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13401:2021Ống nội khí quản thiết kế cho phẫu thuật laser – Yêu cầu ghi nhãn và thông tin đính kèm Tracheal tubes designed for laser surgery – Requirements for marking and accompanying information |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3165:1979Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng tạp chất cơ học bằng phương pháp chiết Petroleum and petroleum products. Determination of mechanical residue by extraction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7572-15:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 15: Determination of chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7572-18:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 18: Determination of crushed particle content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7057-1:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4279-1:2008Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 1: Mâm cặp vận hành bằng tay có chấu dạng rãnh và then Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 1: Manually operated chucks with tongue and groove type jaws |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13698:2023Tay máy rô bốt công nghiệp – Giới thiệu các đặc tính Manipulating industrial robots – Presentation of characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6748-9-1:2015Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9-1: Quy định cụ thể còn để trống: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được mức đánh giá EZ. 12 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9-1: Blank detail specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors - Assessment level EZ |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6748-9:2015Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9: Quy định kỹ thuật từng phần: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được. 18 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6744-1:2008Dịch vụ tài chính - Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN). Phần 1: Cấu trúc IBAN Financial services - International bank account number (IBAN). Part 1: Structure of the IBAN |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |