-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5374:2008Hạt có dầu, dầu và mỡ thực vật. Tên gọi Oilseeds, vegetable oils and fats. Nomenclature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6761:2008Dầu mỡ động thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6763:2008Dầu mỡ động thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh) Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |