Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 13361 |
|
| 13362 |
TCVN 7061-6:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 6: ổn định Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 6: Stability |
| 13363 |
TCVN 7061-7:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 7: Mạn khô Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 7: Load lines |
| 13364 |
TCVN 7061-8:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment |
| 13365 |
TCVN 7061-9:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships |
| 13366 |
TCVN 7061-4:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 4: Trang bị điện Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 4: Electric installations |
| 13367 |
TCVN 7061-5:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
| 13368 |
TCVN 7061-3:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 3: Machinery installations |
| 13369 |
TCVN 7061-2:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment |
| 13370 |
TCVN 7061-1:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 1: General regulation for the supervision |
| 13371 |
TCVN 7060:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for location of centre of gravity |
| 13372 |
TCVN 7059:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo momen quán tính Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for moments of inertia |
| 13373 |
TCVN 7058:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Xích mô tô - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử Road vehicles - Motorcycle chains - Characterics and test methods |
| 13374 |
TCVN 7057-3:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 3: Rims |
| 13375 |
TCVN 7057-2:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 2: Tải trọng của lốp Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 2: Tyre load ratings |
| 13376 |
TCVN 7057-1:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres |
| 13377 |
TCVN 7056:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô - Lắp giảm xóc sau Road vehicles - Motorcycles - Mounting of rear shock absorbers |
| 13378 |
|
| 13379 |
TCVN 7055:2002Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng Gold and fold alloys. X-ray fluorescent method for determination of gold content |
| 13380 |
TCVN 7053:2002Bếp nấu ăn xách tay gắn chai khí đốt hoá lỏng Portable cookers attached to liquefied petroleum gas cylinder |
