Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

5641

TCVN 11172:2015

Phụ gia thực phẩm. Canxi ascorbate. 8

Food additives. Calcium ascorbateThay thế/Replace:Tình trạng/Status:Tương đương/Adoption:

5642

TCVN 11173:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxyanisol. 11

Food additives. Butylated hydroxyanisole

5643

TCVN 11174:2015

Phụ gia thực phẩm. Butyl hydroxytoluen. 10

Food additives. Butylated hydroxytoluene

5644

TCVN 11175:2015

Phụ gia thực phẩm. Lecithin. 14

Food additives. Lecithin

5645

TCVN 11176:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali metabisulfit. 9

Food additives. Potassium metabisulfite

5646

TCVN 11177:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali sulfit. 10

Food additives. Potassium sulfit

5647

TCVN 11178:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri hydro sulfit. 9

Food additives. Sodium hydrogen sulfite

5648

TCVN 11179:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri metabisulfit. 9

Food additives. Sodium metabisulfite

5649

TCVN 11180:2015

Phụ gia thực phẩm - Natri sulfit

Food additives - Sodium sulfite

5650

TCVN 11181:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri thiosulfat. 9

Food additives. Sodium thiosulfate

5651

TCVN 11182:2015

Phân tích cảm quan. Thuật ngữ và định nghĩa. 36

Sensory analysis - Vocabulary

5652

TCVN 11183:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Xếp hạng. 30

Sensory analysis -- Methodology -- Ranking 2015-12-31, 4017/QĐ-BKHCN

5653

TCVN 11184:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử tam giác. 22

Sensory analysis -- Methodology -- Triangle test

5654

TCVN 11185:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử hai-ba. 25

Sensory analysis -- Methodology -- Duo-trio test

5655

TCVN 11186:2015

Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phân tích tuần tự. 16

Sensory analysis -- Methodology -- Sequential analysis

5656

TCVN 11187-1:2015

Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40

Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines

5657

TCVN 11187-2:2015

Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu cầu di động được (kiểu khung cổng). 43

Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 2: Travelling bridge (gantry-type) machines

5658

TCVN 11188-1:2015

Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy một trụ (kiểu bàn máy di trượt ngang và bàn máy cố định). 30

Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 1: Single-column machines (cross-slide table type and fixed-table type)

5659

TCVN 11188-2:2015

Điều kiện kiểm máy gia công tia lửa điện định hình (EDM định hình). Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy hai trụ (kiểu ụ di trượt). 28

Test conditions for die sinking electro-discharge machines (die sinking EDM) -- Testing of the accuracy -- Part 2: Double-column machines (slide-head type)

5660

TCVN 11189:2015

Điều kiện nghiệm thu máy chuốt bề mặt thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 14

Acceptance conditions for vertical surface type broaching machines -- Testing of accuracy

Tổng số trang: 934