-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4052:1985Đất trồng trọt. Phương pháp xác định tổng số photpho Cultivated soil. Determination of total phosphorus |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10776:2015Công trình thủy lợi. Đường ống dẫn nước tưới bằng ống nhựa cốt sợi thủy tinh. Thiết kế lắp đặt và nghiệm thu. 37 Hydraulic structures. Irrigation water supply glass fiber reinforced plastic mortar pipe line. Design installing and acceptance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4977:1989Mảnh hợp kim cứng dạng U. Kích thước Hard alloy cutting inserts U form. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11683:2016Kết cấu gỗ – Gỗ nhiều lớp (LVL) – Tính chất kết cấu Timber structures – Laminated veneer lumber (LVL) – Structural properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |