Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 224 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13655-4:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Yêu cầu kỹ thuật và loại nhiên liệu – Phần 4: Dăm gỗ Solid biofuels – Fuel specifications and classes – Part 4: Graded wood chips |
2 |
TCVN 13782:2023Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) − Quy định kỹ thuật đối với LNG sử dụng làm nhiên liệu cho ứng dụng hàng hải Natural gas – Energy determination |
3 |
TCVN 13650:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định chiều dài và đường kính viên nén gỗ Solid biofuels – Determination of length and diameter of pellets |
4 |
TCVN 13651:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định mật độ khối Solid biofuels - Determination of bulk density |
5 |
TCVN 13652:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng tro Solid biofuels - Determination of ash content |
6 |
TCVN 13653:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định nhiệt lượng Solid biofuels - Determination of calorific value |
7 |
|
8 |
TCVN 13887-1:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 1: Reference method |
9 |
TCVN 13887-2:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 2: Tổng hàm lượng ẩm – Phương pháp đơn giản Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 2: Total moisture – Simplified method |
10 |
TCVN 13887-3:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3: Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 3: Moisture in general analysis sample |
11 |
TCVN 13885:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng cacbon, hydro và nitơ tổng Solid biofuels – Determination of total content of carbon, hydrogen and nitrogen |
12 |
TCVN 13886:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng lưu huỳnh và clo tổng Solid biofuels – Determination of total content of sulfur and chlorine |
13 |
|
14 |
|
15 |
TCVN 9465:2021Chất thải rắn – Phương pháp phân tích nguyên tố lượng vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard test method for trace element analysis of hazardous waste fuel by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry |
16 |
TCVN 13135:2020Sản phẩm dầu mỏ – Xác định nước tự do trong khí dầu mỏ hóa lỏng – Phương pháp kiểm tra bằng mắt thường Petroleum products – Test method for free water in liquefied petroleum gas in visual inspection |
17 |
TCVN 13127:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Hướng dẫn kiểm tra xác nhận các phương pháp phân tích thay thế Solid mineral fuels – Guideline for the validation of alternative methods of analysis |
18 |
TCVN 4826-2:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis |
19 |
TCVN 9814:2020Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CSR) Coke - Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR) |
20 |
TCVN 8936:2020Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels |