Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R2R0R6R3R3R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 14276:2024
Năm ban hành 2024
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định các nguyên tố phụ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Solid biofuels – Determination of minor elements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 16968:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.160.40 - Nhiên liệu sinh học (bao gồm nhiên liệu sinh học rắn, nhiên liệu sinh học lỏng và biogas)
|
Giá:
Price |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định các nguyên tố phụ gồm asen, cadimi, coban, crom, đồng, thủy ngân, mangan, molypden, niken, chì, antimon, vanadi và kẽm trong tất cả nhiên liệu sinh học rắn. Ngoài ra, tiêu chuẩn này cũng mô tả phương pháp phân hủy mẫu và đề xuất các thiết bị phù hợp để xác định các nguyên tố có trong dung dịch phân hủy. Việc xác định các nguyên tố khác như selen, thiếc và tali cũng có thể được thực hiện với phương pháp mô tả trong tiêu chuẩn này.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6665 (ISO 11885), Chất lượng nước – Xác định nguyên tố chọn lọc bằng phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES) TCVN 13884 (ISO 14780 with Amd 1), Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu. TCVN 13887-3 (ISO 18134-3), Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3:Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung TCVN 11799-2:2017 (ISO 17378-2:2014), Chất lượng nước – Xác định asen và antimon – Phần 2:Phương pháp quang phổ hấp hợp kỹ thuật hydrua (HG-AAS) ISO 16559, Solid biofuels – Terminology, definitions and descriptions (Nhiên liệu sinh học rắn – Thuật ngữ, định nghĩa và mô tả). ISO 16993, Solid biofuels – Conversion of analytical results from one basis to another (Nhiên liệu sinh học rắn – Chuyển đổi các kết quả phân tích từ cơ sở này sang cơ sở khác). ISO 17294-2, Water quality – Application of inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) – Part 2:Determination of 62 elements (Chất lượng nước – Phép đo quang phổ plasma cảm ứng cao tần kết hợp khối phổ (ICP-MS) – Phần 2:Xác định 62 nguyên tố. EN 112338, Water quality – Determination of mercury – Enrichment methods by amalgamation (Chất lượng nước – Xác định thủy ngân – Phương pháp làm giàu bằng hỗn hống). |
Quyết định công bố
Decision number
3533/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2024
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC238
|