Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R2R0R6R3R4R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 14277:2024
Năm ban hành 2024

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng clorua, natri và kali tan trong nước
Tên tiếng Anh

Title in English

Solid biofuels – Determination of the water soluble chloride, sodium and potassium content
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 16995:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

75.160.40 - Nhiên liệu sinh học (bao gồm nhiên liệu sinh học rắn, nhiên liệu sinh học lỏng và biogas)
Giá:

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định hàm lượng clorua, natri và kali tan trong nước có trong nhiên liệu sinh học rắn bằng phương pháp chiết cùng với nước trong bình chứa kín, sau đó định lượng chúng bằng các kỹ thuật phân tích khác.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6196-1 (ISO 9964-1), Chất lượng nước – Xác định natri và kali – Phần 1:Xác định natri bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử
TCVN 6196-2 (ISO 9964-2), Chất lượng nước – Xác định natri và kali – Phần 2:Xác định kali bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử
TCVN 6196-3 (ISO 9964-3), Chất lượng nước – Xác định natri và kali – Phần 3:Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa
TCVN 6494-1 (ISO 10304-1), Chất lượng nước – Xác định các anion hòa tan bằng phương pháp sắc ký lỏng ion – Phần 1:Xác định bromua, clorua, florua, nitrat, nitrit, phosphat và sunphat hòa tan
TCVN 6665 (ISO 11885), Chất lượng nước – Xác định nguyên tố chọn lọc bằng phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES)
TCVN 13884 (ISO 14780 with Amd 1:2019), Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu
TCVN 13887-3 (ISO 18134-3), Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 3:Hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung
ISO 16559, Solid biofuels – Terminology, definitions and descriptions (Nhiên liệu sinh học rắn – Thuật ngữ, định nghĩa và mô tả).
ISO 16993, Solid biofuels – Conversion of analytical results from one basis to another (Nhiên liệu sinh học rắn – Chuyển đổi kết quả phân tích từ cơ sở này sang cơ sở khác)
Quyết định công bố

Decision number

3533/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2024
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC238