-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4549:1988Thống kê ứng dụng. Xác định khoảng dung sai thống kê Applied statistics. Determination of statistical tolerance intervals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14403:2025Nhiên liệu hàng không – Xác định điểm băng (Phương pháp chuyển pha tự động) Standard test method for freezing point of aviation fuels (Automatic phase transition method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14405:2025Nhiên liệu tuốc bin hàng không – Xác định nồng độ phụ gia giảm trở lực đường ống Standard test method for determining the concentration of pipeline drag reducer additive in aviation turbine fuels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |