Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 127 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 7330:2007Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Liquid petroleum products. Test method for hydrocarbon types by fluorescent indicator adsorption |
42 |
TCVN 6777:2007Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp lấy mẫu thủ công Petroleum and petroleum products. Method for manual sampling |
43 |
TCVN 6701:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ tia X Petroleum products. Test method for determination of sulfur by wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometry |
44 |
TCVN 6325:2007Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Petroleum Products. Determination of acid number. Potentiometric titration method |
45 |
TCVN 6023:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu (thang đo ASTM) Petroleum products. Determination of colour (ASTM scale) |
46 |
TCVN 6018:2007Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method |
47 |
TCVN 4354:2007Sản phẩm dầu mỏ. Xác định màu Saybolt (phương pháp so màu Saybolt) Petroleum products. Determination of Saybolt color (Saybolt chromometer method |
48 |
TCVN 3753:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm đông đặc Petroleum products. Test method for determination of pour point |
49 |
TCVN 3171:2007Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Transparent and opaque petroleum liquids. Method for determination of kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) |
50 |
TCVN 2708:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn), Petroleum products. Test method for determination of sulfur (Lamp method) |
51 |
TCVN 2698:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Petroleum products. Test method for distillation at atmospheric pressure |
52 |
TCVN 2694:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ ăn mòn đồng bằng phép thử tấm đồng Petroleum products. Test method for detemination of corrosiveness to copper by copper strip test |
53 |
TCVN 2693:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens Petroleum Products. Test methods for determination of flash point by Pensky-Martens closed cup tester |
54 |
TCVN 2692:2007Sản phẩm dầu mỏ và bitum. Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chưng cất Petroleum products and bituminous materials. Test method for determination of water by distillation |
55 |
TCVN 2690:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng tro Petroleum products. Test method for determination of ash |
56 |
TCVN 6324:2006Sản phẩm dầu mỏ - Xác định cặn cácbon - Phương pháp Conradson Petroleum products - Determination of carbon residue - Conradson method |
57 |
TCVN 6608:2006Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị thử có kích thước nhỏ Petroleum products. Test method for determination of flash point by small scale closed tester |
58 |
TCVN 5731:2006Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp Reid) Petroleum products. Test method for vapor pressure (Reid method) |
59 |
TCVN 7485:2005Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag Petroleum products. Test method for flash point by Tag closed cup tester |
60 |
TCVN 7486:2005Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp phân tích định tính hợp chất lưu huỳnh hoạt tính trong nhiên liệu và dung môi Petroleum products - Test method for qualitative analysis for active sulfur species in fuels and solvents (doctor test) |