Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R1R7R6R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6023:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định màu (thang đo ASTM)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Petroleum products - Determination of colour (ASTM scale)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 2049:1996
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.080 - Sản phẩm dầu mỏ nói chung
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp quan sát bằng mắt xác định màu các loại sản phẩm dầu mỏ như: dầu bôi trơn, dầu gia nhiệt, nhiên liệu điêzen và sáp dầu mỏ. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các sản phẩm không có màu nhân tạo.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4851:1989 (ISO 3696:1987), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. ISO 3015:1992 Petroleum products-Determination of cloud point (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định điểm vẩn đục). ISO 3016:1994 Petroleum products-Determination of pour point (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định điểm đông đặc). ISO 6271:2004 Clear liquids-Estimation of colour by the platinum-cobalt scale (Chất lỏng trong suốt-Xác định màu bằng thang đo platin-coban). ISO 6353-2:1983 Reagents for chemical analysis-Part 2:Specifications-First series (Thuốc thử dùng cho phân tích hóa học-Phần 2:Yêu cầu kỹ thuật-Seri thứ nhất). |
Quyết định công bố
Decision number
731/QĐ-BKHCN , Ngày 08-05-2007
|