-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12827:2019Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rau quả tươi Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11344-10:2017Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu –Phần 10: Xóc cơ học Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 10: Mechanical shock |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7217-1:2002Mã thể hiện tên nước và vùng lãnh thổ của chúng. Phần 1: Mã nước Codes for the representation of names of counties and their subdivisions. Part 1: Country codes |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1685:1991Động cơ điezen. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Diesel engines. Rules of acceptance and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6377:1998Chi tiết lắp xiết. Bulông và vít có đường kính danh nghĩa từ 1 đến 10 mm. Thử xoắn và momen xoắn nhỏ nhất Fasteners. Bolts and screws with nominal diameters from 1 mm to 10 mm. Torsional test and minimum torques |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7133:2002Gạch gốm ốp lát, nhóm Bllb (6 %< e<=10%) - Yêu cầu kỹ thuật Ceramic floor and wall tile, group BIIb (6 %< e<=10%). Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13108-3:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 3: Đường kính quay vòng và đường kính thông qua Agricultural tractors – Test procedures – Part 3: Turning and clearance diameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8590-1:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Classification. Part 1: General |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 9034:2011Vữa và bê tông chịu axit Acid resistant mortars and concretes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 11960:2017Vật liệu dệt – Xác định độ cản hấp thu nước – Phép thử hấp thu nước thùng quay Textiles – Determination of resistance to water absorption – Tumble-jar absorption test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 2708:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn), Petroleum products. Test method for determination of sulfur (Lamp method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 2708:2002Sản phẩm dầu mỏ − Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn) Petroleum products − Test method for determination of sulfur (Lamp method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 256:1985Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen Metals. Brinell hardness test |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 13881-1:2023Thiết bị làm việc tạm thời – Lưới an toàn – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Temporary works equipment – Safety nets – Part 1: Safety requirements, test methods |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 7241:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ bụi trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of dusts concentration in fluegas |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 11712:2017Nhựa đường - Phương pháp xác định đặc tính chống nứt ở nhiệt độ thấp bằng thiết bị kéo trực tiếp (DT) Determining the fracture properties of asphalt binder in direct tension (DT) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 2693:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens Petroleum Products. Test methods for determination of flash point by Pensky-Martens closed cup tester |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,274,000 đ |