Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R0R5R4R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 2698:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
|
Tên tiếng Anh
Title in English Petroleum products - Test method for distillation at atmospheric pressure
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM D 86-05
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.080 - Sản phẩm dầu mỏ nói chung
|
Số trang
Page 51
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 204,000 VNĐ
Bản File (PDF):612,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này qui định phương pháp chưng cất sản phẩm dầu mỏ ở áp suất khí quyển bằng thiết bị chưng cất phòng thí nghiệm để xác định một cách định lượng khoảng nhiệt độ sôi đặc trưng của các sản phẩm như xăng tự nhiên, các phần cất nhẹ và trung bình, các loại nhiên liệu động cơ ôtô, xăng hàng không, nhiên liệu tuốc bin hàng không, các loại nhiên liệu điêzen 1-D, 2-D thông thường và loại có hàm lượng lưu huỳnh thấp, các loại dung môi gốc dầu mỏ đặc biệt, các loại spirit dầu mỏ, naphta, dầu hỏa và các loại nhiên liệu đốt loại 1 và 2.
1.2. Phương pháp này chỉ áp dụng cho các nhiên liệu cất, không áp dụng cho các sản phẩm có chứa lượng cặn đáng kể. 1.3. Phương pháp này qui định cho cả thiết bị chưng cất thủ công và chưng cất tự động. 1.4. Nếu không có qui định khác, các giá trị tính theo hệ SI là giá trị tiêu chuẩn. Các giá trị ghi trong ngoặc đơn chỉ dùng để tham khảo. 1.5. Tiêu chuẩn này không đề cập đến các qui tắc an toàn liên quan đến việc áp dụng tiêu chuẩn. Người sử dụng tiêu chuẩn này phải có trách nhiệm lập ra các qui định thích hợp về an toàn và sức khỏe, đồng thời phải xác định khả năng áp dụng các giới hạn qui định trước khi sử dụng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3573:2007 (ASTM D 97-05a), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định điểm đông đặc. TCVN 5731:2006 (ASTM D 323-99a), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định áp suất hơi (Phương pháp Reid). TCVN 6777:2000 (ASTM D 4057-95), Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu thủ công. TCVN 7023:2002 (ASTM D 4953-99a), Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat-Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô). ASTM D 2892 Test Method for Distillation of Crude Petroleum (15-Theoretical Plate Column) (Phương pháp xác định thành phần cất của dầu thô (Cột có 15 đĩa lý thuyết)). ASTM D 4177 Pratice for Automatic Sampling of Petroleum and Petroleum Products (Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu tự động). ASTM D 5190 Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Automatic Method) (Phương pháp xác định áp suất hơi cho các sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp tự động)). ASTM D 5191 Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Mini Method) (Phương pháp xác định áp suất hơi cho các sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp mini)). ASTM D 5482 Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Mini Method-Atmospheric) (Phương pháp xác định áp suất hơi cho các sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp mini-áp suất khí quyển). ASTM D 5949 Test Method for Pour Point of Petroleum Products (Automatic Pressure Pulsing Method) (Phương pháp xác định điểm đông đặc của sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp tạo xung áp tự động)). ASTM D 5950 Test Method for Pour Point of Petroleum Products (Automatic Tilt Method) (Phương pháp xác định điểm đông đặc của sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp nghiêng tự động)). ASTM D 5985 Test Method for Pour Point of Petroleum Products (Rotational Method) (Phương pháp xác định điểm đông đặc của sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp quay)). ASTM E 1 Specification for ASTM Thermoneters (Nhiệt kế ASTM-Yêu cầu kỹ thuật). ASTM E 77 Test Method for Inspection and Verification of Thermometers (Phương pháp kiểm tra hiệu chỉnh đối với các loại nhiệt kế). ASTM E 1272 Specification for Laboratory Glass Graduated Cylinders (Ống đong thủy tinh có chia độ dùng trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật). ASTM E 1405 Specification for Laboratory Glass Distillation Flasks (Bình chưng cất thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật) IP 69 Determination of Vapour Pressure-Reid Method (Xác định áp suất hơi-Phương pháp Reid). IP 123 Petroleum Products-Determination of Distillation Characteristics (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định các đặc tính chưng cất). IP 394 Determination of Air Saturated Vapour Pressure (Phương pháp xác định áp suất hơi bão hòa). IP Standard Methods for Analysis and Testing of Petroleum and Related Products 1996-Appendix A (Các phương pháp thử IP về phân tích và thử nghiệm các sản phẩm dầu mỏ 1996-Phụ lục A) |
Quyết định công bố
Decision number
731/QĐ-BKHCN , Ngày 08-05-2007
|