-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9563:2013Chất dẻo. Hợp chất đúc được gia cường và prepreg. Xác định hàm lượng chất bay hơi biểu kiến Plastics. Reinforced moulding compounds and prepregs. Determination of apparent volatile-matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2698:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Petroleum products. Test method for distillation at atmospheric pressure |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2694:2007Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ ăn mòn đồng bằng phép thử tấm đồng Petroleum products. Test method for detemination of corrosiveness to copper by copper strip test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 354,000 đ | ||||