Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 127 kết quả.

Searching result

21

TCVN 8316:2010

Nhiên liệu phần cất giữa - Phương pháp xác định độ ổn định trong tồn chứa tại 43 oC (110 oF)

Standard test method for middle distillate fuel storage stability at 43 oC (110 oF)

22

TCVN 6608:2010

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị thử có kích thước nhỏ

Standard tests method for flash point by small scale closed cup tester

23

TCVN 5731:2010

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định áp suất hơi (Phương pháp Reid)

Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Reid Method)

24

TCVN 6324:2010

Sản phẩm dầu mỏ - Xác định cặn cácbon - Phương pháp Conradson

Standard test method for conradson residue of petroleum products

25

TCVN 6019:2010

Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 độ C và 100 độ C

Standard practice for calculating viscosity index from kinematic viscosity at 40 degrees celsius and 100 degrees celsius

26

TCVN 8313:2010

Sản phẩm dầu mỏ và dầu bôi trơn - Phương pháp phân loại - Định nghĩa các loại

Petroleum products and lubricants – Method of classification – Definition of classes

27

TCVN 8356:2010

Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Xác định áp suất hơi (Phương pháp LPG)

Standard test method for gage vapor pressure of liquefied petroleum (LP) gases (LP-gas method)

28

TCVN 8357:2010

Sản phẩm dầu mỏ – Xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối của hydrocacbon nhẹ bằng tỷ trọng kế áp lực

Standard test method for density or relative density of light hydrocarbons by pressure hydrometer

29

TCVN 5307:2009

Kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Yêu cầu thiết kế

Petroleum and petroleum products terminal - Design requirements

30

TCVN 7990:2008

Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định điểm sương

Petroleum Products - Test method for dertermination of cloud point

31

TCVN 7865:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định cặn cacbon (Phương pháp vi lượng)

Petroleum products. Method for determination of carbon residue (Micro method)

32

TCVN 6022:2008

Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống

Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling

33

TCVN 6021:2008

Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold

Petroleum products and hydrocarbons. Determination of sulfur content. Wickbold combustion method

34

TCVN 3182:2008

Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer

Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration

35

TCVN 3172:2008

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia-x

Petroleum and petroleum products. Determination of sulfur by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry

36

TCVN 3167:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric

Petroleum products. Total base number. Potentiometric pecloric acid titration method

37

TCVN 3169:2008

Phần cất dầu mỏ đến 200 độ C. Xác định parafin, naphten và hydrocacbon thơm. Phương pháp sắc ký khí đa chiều

Petroleum distillates through 200°C. Determination of paraffin, naphthene, and aromatic hydrocarbon type. Multi-dimensional gas chromatography

38

TCVN 7988:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất giảm

Petroleum products. Test method for distillation at reduced 9ressure

39

TCVN 2695:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit và kiềm. Phương pháp chuẩn độ bằng chỉ thị màu

Petroleum products. Determination of acid and base number. Color-indicator titration method

40

TCVN 3173:2008

Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hyđrocacbon. Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp

Petroleum products and hydrocarbon solvents − Determination of aniline point and mixed aniline point

Tổng số trang: 7