Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R2R3R3R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8313:2010
Năm ban hành 2010
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sản phẩm dầu mỏ và dầu bôi trơn - Phương pháp phân loại - Định nghĩa các loại
|
Tên tiếng Anh
Title in English Petroleum products and lubricants – Method of classification – Definition of classes
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8681:1986
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.080 - Sản phẩm dầu mỏ nói chung
|
Số trang
Page 7
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):84,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này:
- Thiết lập hệ thống phân loại chung áp dụng cho các sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan; - Định nghĩa các loại sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan cùng với ký hiệu của chúng. Các nguyên tắc của hệ thống phân loại này áp dụng cho từng loại sản phẩm liên quan được quy định trong các tiêu chuẩn tương ứng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 6743-99, Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 99:General (Dầu bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Phân loại – Phần 99:Quy định chung). ISO 8216-99, Petroleum products – Fuels (class F) – Classification – Part 99:General (Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Phân loại – Phần 99:Quy định chung). |
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 28/SC 5 - Nhiên liệu sinh học
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
TCVN/TC28/SC5
|