-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5132:1990Quy phạm thành lập và trình duyệt báo cáo tính trữ lượng các mỏ dầu khí Instructions for formulating and submitting the report of resources of petroleum and gas deposits |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1667:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Method for determination of moisture in delivery |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8313:2010Sản phẩm dầu mỏ và dầu bôi trơn - Phương pháp phân loại - Định nghĩa các loại Petroleum products and lubricants – Method of classification – Definition of classes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||