-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10930:2015Thực phẩm. Xác định fumonisin B1 và fumonisin B2 trong thực phẩm chứa ngô dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm có tạo dẫn xuất tiền cột. 22 Foodstuffs. Determination of fumonisin B1 and fumonisin B2 in processed maize containing foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection after precolumn derivatization |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5419:1991Máy cầm tay. Mức ồn cho phép và yêu cầu chung về phương pháp thử Hand tools. Permissible levels of noise and general requirements for methods of test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5437:1991Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5699-2-8:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tôngđơ điện và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2695:2008Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit và kiềm. Phương pháp chuẩn độ bằng chỉ thị màu Petroleum products. Determination of acid and base number. Color-indicator titration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |