Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.419 kết quả.

Searching result

13341

TCVN 7112:2002

Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt)

Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)

13342

TCVN 7111-7:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 7: Hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu cá

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 7: Marine pollution prevention systems of fishing vessel

13343

TCVN 7111-6:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 6: Trang thiết bị

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 6: Equipment

13344

TCVN 7111-5:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 5: Mạn khô

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 5: Load lines

13345

TCVN 7111-4:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 4: ổn định

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 4: Stability

13346

TCVN 7111-3:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 3: Machinery installations

13347

TCVN 7111-2:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 2: Hull construction and equipment

13348

TCVN 7110:2002

Tôm hùm đông lạnh nhanh

Quick frozen lobsters

13349

TCVN 7111-1:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 1: General regulations

13350

TCVN 7109:2002

Quy phạm thực hành đối với tôm hùm

Recommended code of practice for lobsters

13351

TCVN 7107:2002

Hướng dẫn mức thuỷ ngân metyl trong cá

Guideline levels for methylmercury in fishT

13352

TCVN 7108:2002

Sữa bột dành cho trẻ đến 12 tháng tuổi. Quy định kỹ thuật

Dried milk for infants up-to 12 months age. Specification

13353

TCVN 7106:2002

Cá phile đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

13354

TCVN 7105:2002

Mực ống đông lạnh nhanh

Quick frozen raw squid

13355

TCVN 7104:2002

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung

Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods

13356

TCVN 7103:2002

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng alkaloit. Phương pháp đo phổ

Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloit content. Spectrometric method

13357

TCVN 7101:2002

Thuốc lá - Xác định nitrat bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco - Determination of nitrate by continuous flow analysis

13358

TCVN 7102:2002

Thuốc lá. Xác định đường khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco. Determination of reducing carbohydrates by condinuous flow analysis

13359

TCVN 7100:2002

Thuốc lá. Xác định chất khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco. Determination of reducing substances by continuous flow analysis

13360

TCVN 7099:2002

Thuốc lá điếu. Xác định sự lưu giữ alkaloit của đầu lọc. Phương pháp đo phổ

Cigarettes. Determination of alkaloid retention by the filters. Spectrometric method

Tổng số trang: 971