Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R8R8R7R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7005:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ống thở dùng trong máy gây mê và máy thở
|
Tên tiếng Anh
Title in English Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 5367:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
11.040 - Thiết bị y tế
|
Số trang
Page 21
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):252,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định những yêu cầu cơ bản đối với các ống thở phản tĩnh và không phản tĩnh, ống thở được cắt đoạn dùng trong máy gây mê và máy thở, máy làm ẩm và máy khí dung. Tiêu chuẩn này cũng áp dụng đối với ống thở và các khớp nối chữ Y và ống thở được nối với bộ phận kết nối khác theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Ống thở có đầu nối sẵn bằng khớp nối hình nón hoặc ống thở hai đầu không nối (hình trụ hoặc nhọn). Tiêu chuẩn này không áp dụng cho ống thở dùng cho mục đích đặc biệt, như ống thở dùng với máy thở yêu cầu đặc biệt và ống sáng đồng trục. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 468 Surface roughness-Parameters, their values and general rules for specifying requirements (Độ nhám bề mặt-Thông số, giá trị của tham số và quy tắc chung đối với những yêu cầu xác định). ISO 5356-1 Anaesthetic and respiratory equipment-Conical connectors-Part 1:Cones and sockets (Máy gây mê và máy thở-Khớp nối hình nón-Phần 1:Dụng cụ hình nón và ổ cắm điện). ISO 10993-1 Biological evaluation of medical devices-Part 1:Evaluation and testing (Đánh giá sinh học về thiết bị y tế-Phần 1:Đánh giá và thử nghiệm). ISO 11607 Packaging for terminally sterilized medical devices (Đóng gói thiết bị y tế đã tiệt trùng). IEC 601-1:1988 Medical electrical equipment-Part 1:General requirements for safety (Thiết bị điện y tế-Phần 1:Yêu cầu chung về an toàn ). EN 556:1994 Sterilization of medical devices-Requirements for medical devices to be labelled \"STERILE\" (Tiệt trùng thiết bị y tế-Yêu cầu để thiết bị y tế được đánh giá là “VÔ TRÙNG”). |
Quyết định công bố
Decision number
2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008
|