Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
14681 |
TCVN 5923:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Copper and copper alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
14682 |
TCVN 5924:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ molipdovanadat Copper and copper alloys - Determination of phosphorus content - Molybdovanadate spectrometric method |
14683 |
TCVN 5925:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Copper and copper alloys. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method |
14684 |
|
14685 |
TCVN 5927:1995Cầu chảy hạ áp. Yêu cầu bổ xung cho cầu chảy dùng trong gia đình và các mục đích tương tự Low voltage fuses. Supplementary requirements for fuses used for domestic and similar applications |
14686 |
|
14687 |
|
14688 |
TCVN 5930:1995Xe máy. Yêu cầu an toàn chung. Phương pháp thử Motorcycles. General safety requirements. Test methods |
14689 |
TCVN 5931:1995Bơm phun thuốc nước dùng sức người. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Hand Sprayers. General technical requirements and test methods |
14690 |
|
14691 |
TCVN 5933:1995Sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Electro-technical round copper wire. General requirements |
14692 |
TCVN 5934:1995Sợi dây nhôm tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Electro-technical round aluminium wire. General requirements |
14693 |
TCVN 5935:1995Cáp điện lực cách điện bằng chất điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Extruded solid dielectric insulated power cables for rated voltages from 1 kV up to 30 kV |
14694 |
TCVN 5936:1995Cáp và dây dẫn điện. Phương pháp thử cách điện và vỏ bọc (Hợp chất dẻo và nhựa chịu nhiệt) Test methods for insulations and sheaths of electric cables and cords (Elastomeric and thermoplastic compounds) |
14695 |
TCVN 5937:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh Air quality. Ambient air quality standard |
14696 |
TCVN 5938:1995Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh Air quality. Maximium allowable concentration of hazardous substances in ambient air |
14697 |
TCVN 5939:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts |
14698 |
TCVN 5940:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với các chất hữu cơ Air quality. Industrial emission standards. Organic substances |
14699 |
TCVN 5941:1995Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của dư lượng hoá chất bảo vệ thực vật trong đất Soil quality. Maximum allowable limits of pesticide residues in the soil |
14700 |
TCVN 5942:1995Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt Water quality. Surface water quality standard |