-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6251:1997Phụ tùng ống nối bằng polivinyl clorua cứng (PVC-U) dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối và kích thước ren. Dãy thông số theo hệ mét Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) adsptor fittings for pipes under pressure. Laying length and size of threads. Metric series |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6254:1997Than. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng trực tiếp Coal. Determination of moisture content in the analysis sample. Direct gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6818-6:2011Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 6: Máy phun và phân phối phân bón dạng lỏng Agricultural machinery – Safety – Part 6: Sprayers and liquid fertilizer distributors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6263:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Chuẩn bị mẫu thử và các dung dịch pha loãng để kiểm tra vi sinh Milk and milk products. Preparation of test samples and dilutions for microbiological examination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8019-2:2008Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 2: Sưởi ấm, thông thoáng và điều hoà không khí. Tính năng và phương pháp thử Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 2: Heating, ventilation and air-conditioning test method and performance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8019-5:2008Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 5: Phương pháp thử hệ thống tăng áp Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 5: Pressurization system test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6259-4:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 4: Electric installations |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 792,000 đ |