-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6305-3:1997Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 3: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van ống khô Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 3: requirements and test methods for dry pipe valves |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11243:2016Thép thanh dự ứng lực – Phương pháp thử kéo đồng bộ. Prestressed steel bars – Test method for pull of synchronic system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12040:2017Mương bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall fiber reinforced concrete channels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6274:1997Quy phạm ụ nổi Rules for floating docks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6304:1997Chai chứa khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu an toàn trong bảo quản, xếp dỡ và vận chuyển Liquefied petroleum gas cylinders. Safety requirements in storage, handling and transportation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9362:2012Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình Specifications for design of foundation for buildings and structures |
364,000 đ | 364,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6259-8C:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-C: Tàu lặn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-C: Submersibles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,114,000 đ |